Toward that end là gì
Webin the end. cuối cùng về sau; to keep opne's end up (xem) keep; to make an end of. chấm dứt; to make both ends meet (xem) meet; no end. vô cùng; no end obliged to you: vô cùng cảm ơn anh; no end of. rất nhiều; no end of trouble: rất nhiều điều phiền nhiễu; tuyệt diệu. he is no end of a fellow: nó là một ... Web1. Khái niệm: Thì tương lai xong xuôi ( Future Perfect ) được dùng để miêu tả hành vi đã xong cho tới 1 thời điểm xác định sau này. Bạn đang xem: By the end of là dấu hiệu của thì nào. 2. Cách dùng. Dùng nhằm diễn đạt một hành …
Toward that end là gì
Did you know?
WebTowards là gì: / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), ... towards the end of the week vào khoảng cuối tuần Trong quan hệ với, đối với his attitude towards me thái độ của hắn đối với tôi WebBản dịch của "toward" trong Việt là gì? en. volume_up. toward = vi về phía. chevron_left. ... Small branches are thin, green towards the ends with soft hairs. more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning Yêu cầu chỉnh sửa; The feat earned him 400 ...
WebPhép dịch "toward" thành Tiếng Việt. về phía, về hướng, hướng là các bản dịch hàng đầu của "toward" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The blind man felt his way toward the exit. ↔ Người đàn ông mù lần mò về phía lối ra. toward adjective adposition ngữ pháp. Moving in the direction of ... WebI walked toward the park. Tôi đi bộ về phía công viên. She was cool toward me today. Hôm nay cô ấy rất ngầu với tôi. The first electric calculator came into existence toward the end of the 19th century. Máy tính điện đầu tiên ra đời vào cuối thế kỷ 19. I …
WebMar 24, 2024 · Towards End-to-End Prosody Transfer for Expressive Speech Synthesis with Tacotron. RJ Skerry-Ryan, Eric Battenberg, Ying Xiao, Yuxuan Wang, Daisy Stanton, Joel Shor, Ron J. Weiss, Rob Clark, Rif A. Saurous. We present an extension to the Tacotron speech synthesis architecture that learns a latent embedding space of prosody, derived … Webtowards ý nghĩa, định nghĩa, towards là gì: 1. in the direction of, or closer to someone or something: 2. in relation to something or someone…. Tìm hiểu thêm.
WebAug 21, 2024 · the surface at either extremity of a three-dimensional object. one kết thúc of the box was marked `This side up". (football) the person who plays at one kết thúc of the line of scrimmage. the end managed lớn hold onto lớn the pass. one of two places from which people are communicating to lớn each other. the phone rang at the other end.
WebDịch trong bối cảnh "TOWARDS THE END" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TOWARDS THE END" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. biochemical theory of schizophreniaWebToward the end là gì: n おわりごろ [終わり頃] ... chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ... biochemical theory of depressionWebJun 11, 2024 · a boundary marking the extremities of something. the end of town. the part you are expected lớn play. he held up his end. a position on the line of scrimmage. no one wanted to play end. v. put an over to. The terrible news … dagenham furniture warehouseWebSocial media marketing is the use of social media platforms and websites to promote a product or service. Although the terms e-marketing and digital marketing are still dominant in academia, social media marketing is becoming more popular for both practitioners and researchers. Most social media platforms have built-in data analytics tools, enabling … biochemical toolsWebThe most popular items are located toward the back of the store. The truck lumbered across the parking lot toward the road. We were driving along Interstate 280, toward my home in Woodside. This is an important step toward lower interest rates. The floor was level, but the ceiling sloped toward his head. biochemical therapy testingWebWest End của Luân Đôn (thường được gọi là West End) là một khu vực rộng lớn thuộc Luân Đôn, ở điểm cuối phía tây của Thành phố Luân Đôn và phía bắc của sông Thames, trong đó khu vực tập trung nhiều địa điểm du lịch, cửa hàng, doanh nghiệp, tòa nhà chính phủ lớn của thành phố và các địa điểm giải ... biochemical therapyWebGần, vào khoảng (một điểm thời gian) towards the end of the century. gần cuối thế kỷ. towards the end of the week. vào khoảng cuối tuần. Trong quan hệ với, đối với. his attitude towards me. thái độ của hắn đối với tôi. Tạo dựng. dagenham furniture clearance