site stats

Toward that end là gì

Webtoward the end of the week — vào khoảng cuối tuần. ( Chủ yếu Mỹ) Gần ( khoảng cách, thời gian ). Our place is over toward the station. — Chỗ ở của chúng tôi ở gần nhà ga. ( Chủ yếu Mỹ) Đối với . his attitude toward me — thái độ của hắn đối với tôi. ( Chủ yếu Mỹ) Để, cho ... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/End

TOWARDS THE END Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebAug 14, 2011 · Em để ý sách có dùng các thuật ngữ "end to end" và "point to point". Vậy em xin mọi người giúp em giải đáp thắc mắc này với: 1. Thuật ngữ "end to end" có phải là liên kết logic giữa nơi xuất phát đầu tiên của dữ liệu cần truyền (máy gửi) tới … WebWikipedia dagenham east to olympia london https://bridgeairconditioning.com

TO THIS END Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Webto end this war. - chấm dứt cuộc chiến này để kết thúc cuộc chiến này để kết thúc chiến tranh chấm dứt chiến tranh. decided to end. - quyết định chấm dứt quyết định kết thúc quyết định kết liễu quyết định ngừng. to end users. - cho người dùng cuối. is to end. - là chấm ... WebJan 31, 2013 · (after là giới từ + tân ngữ; afterwards là một trạng từ và không thể chi phối một danh từ) – We’ll discuss the program after you arrive. Chúng ta sẽ thảo luận chương trình này sau khi anh đến. (Không dùng *afterwards you arrive*, *after you will arrive*, *after that you arrive*, *after to arrive*) WebTác giả: babla.vn Ngày đăng: 09/27/2024 Đánh giá: 4.35 (490 vote) Tóm tắt: Bản dịch của “end” trong Việt là gì? en. volume_up. end = vi chấm dứt. chevron_left. Bản dịch Khớp với kết quả tìm kiếm: End To End Solution được dùng nhiều trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Theo đó, chúng dùng để chỉ việc một nhà cung cấp về ... biochemical theory

Wikipedia

Category:Các mẫu câu có từ

Tags:Toward that end là gì

Toward that end là gì

To That End Là Gì, To This End Có Nghĩa Là Gì - calidas.vn

Webin the end. cuối cùng về sau; to keep opne's end up (xem) keep; to make an end of. chấm dứt; to make both ends meet (xem) meet; no end. vô cùng; no end obliged to you: vô cùng cảm ơn anh; no end of. rất nhiều; no end of trouble: rất nhiều điều phiền nhiễu; tuyệt diệu. he is no end of a fellow: nó là một ... Web1. Khái niệm: Thì tương lai xong xuôi ( Future Perfect ) được dùng để miêu tả hành vi đã xong cho tới 1 thời điểm xác định sau này. Bạn đang xem: By the end of là dấu hiệu của thì nào. 2. Cách dùng. Dùng nhằm diễn đạt một hành …

Toward that end là gì

Did you know?

WebTowards là gì: / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), ... towards the end of the week vào khoảng cuối tuần Trong quan hệ với, đối với his attitude towards me thái độ của hắn đối với tôi WebBản dịch của "toward" trong Việt là gì? en. volume_up. toward = vi về phía. chevron_left. ... Small branches are thin, green towards the ends with soft hairs. more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning Yêu cầu chỉnh sửa; The feat earned him 400 ...

WebPhép dịch "toward" thành Tiếng Việt. về phía, về hướng, hướng là các bản dịch hàng đầu của "toward" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The blind man felt his way toward the exit. ↔ Người đàn ông mù lần mò về phía lối ra. toward adjective adposition ngữ pháp. Moving in the direction of ... WebI walked toward the park. Tôi đi bộ về phía công viên. She was cool toward me today. Hôm nay cô ấy rất ngầu với tôi. The first electric calculator came into existence toward the end of the 19th century. Máy tính điện đầu tiên ra đời vào cuối thế kỷ 19. I …

WebMar 24, 2024 · Towards End-to-End Prosody Transfer for Expressive Speech Synthesis with Tacotron. RJ Skerry-Ryan, Eric Battenberg, Ying Xiao, Yuxuan Wang, Daisy Stanton, Joel Shor, Ron J. Weiss, Rob Clark, Rif A. Saurous. We present an extension to the Tacotron speech synthesis architecture that learns a latent embedding space of prosody, derived … Webtowards ý nghĩa, định nghĩa, towards là gì: 1. in the direction of, or closer to someone or something: 2. in relation to something or someone…. Tìm hiểu thêm.

WebAug 21, 2024 · the surface at either extremity of a three-dimensional object. one kết thúc of the box was marked `This side up". (football) the person who plays at one kết thúc of the line of scrimmage. the end managed lớn hold onto lớn the pass. one of two places from which people are communicating to lớn each other. the phone rang at the other end.

WebDịch trong bối cảnh "TOWARDS THE END" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TOWARDS THE END" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. biochemical theory of schizophreniaWebToward the end là gì: n おわりごろ [終わり頃] ... chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ... biochemical theory of depressionWebJun 11, 2024 · a boundary marking the extremities of something. the end of town. the part you are expected lớn play. he held up his end. a position on the line of scrimmage. no one wanted to play end. v. put an over to. The terrible news … dagenham furniture warehouseWebSocial media marketing is the use of social media platforms and websites to promote a product or service. Although the terms e-marketing and digital marketing are still dominant in academia, social media marketing is becoming more popular for both practitioners and researchers. Most social media platforms have built-in data analytics tools, enabling … biochemical toolsWebThe most popular items are located toward the back of the store. The truck lumbered across the parking lot toward the road. We were driving along Interstate 280, toward my home in Woodside. This is an important step toward lower interest rates. The floor was level, but the ceiling sloped toward his head. biochemical therapy testingWebWest End của Luân Đôn (thường được gọi là West End) là một khu vực rộng lớn thuộc Luân Đôn, ở điểm cuối phía tây của Thành phố Luân Đôn và phía bắc của sông Thames, trong đó khu vực tập trung nhiều địa điểm du lịch, cửa hàng, doanh nghiệp, tòa nhà chính phủ lớn của thành phố và các địa điểm giải ... biochemical therapyWebGần, vào khoảng (một điểm thời gian) towards the end of the century. gần cuối thế kỷ. towards the end of the week. vào khoảng cuối tuần. Trong quan hệ với, đối với. his attitude towards me. thái độ của hắn đối với tôi. Tạo dựng. dagenham furniture clearance